Các phao này cho ta biết:
* vùng nước sâu nhất ở một khu vực.
* phía an toàn để tàu đi qua.
* điểm đặc biệt của luồng như khúc cong, khúc cua, vùng nước giao nhau.
Đặc điểm phao:
* Top marks: hai hình nón màu đen riêng biệt.
* Colours: màu vàng và đen xen kẽ nhau.
* Lights: chớp flash trắng nhanh hoặc rất nhanh.
Biểu thị trên hải đồ:
Hình dạng phao ban ngày và ban đêm:
- Phao bắc:
- Phao đông:
- Phao nam:
- Phao tây:
Isolated danger mark (phao đánh dấu cách ly khu vực nguy hiểm): đánh dấu xung quanh phao này có nguy hiểm, cần chú ý khi hoạt động hàng hải.
Đặc điểm:
* colour: đen xen kẽ một hoặc nhiều khoang đỏ.
* top mark: hai hình cầu màu đen riêng biệt.
* light: chớp flash hai lần mỗi chu kỳ.
Biểu thị trên hải đồ:
Hình dạng ban ngày và ban đêm:
[You must be registered and logged in to see this link.]
Lateral mark (phao luồng)
Hệ thống phao A: đi vào luồng ta thấy phao xanh bên phải, phao đỏ bên trái (hệ thống phao B ngược lại).
Khu vực áp dụng hệ thống phao A, B:
Biểu thị trên hải đồ:
Hình dạng cơ bản ban ngày và đèn chớp ban đêm:
Safe water mark (phao đánh dấu vùng nước an toàn): cho phép các hoạt động hàng hải xung quanh khu vực đánh dấu.
Đặc điểm:
* colour: sọc dọc đỏ và trắng
* top mark: một khối cầu màu đỏ
* light: phát ánh sáng trắng, isophase, occulting, hoặc single long flash mỗi 10 giây.
Chú thích:
- Flashing: chớp sáng (thời gian sáng ít hơn thời gian tối)
- Occulting: chớp tắt (thời gian sáng nhiều hơn thời gian tối)
- Isophase: thời gian sáng/tối bằng nhau
Biểu thị trên hải đồ:
Hình dạng phao ban ngày và ban đêm:
Special mark (phao đánh dấu các điểm đặc biệt):
đánh dấu khu vực cách ly về giao thông thủy, khu vực nạo vét, khu vực
cáp, đường ống, cửa cống. Nó cũng đánh dấu một luồng trong một luồng
khác.
Đặc điểm:
* colour: vàng
* topmark: nếu có, là một dấu X màu vàng
* light: màu vàng, chớp flash.
Biểu thị trên hải đồ:
Hình dạng ban ngày và ban đêm: