Port (starboard) easy - Sang trái (phải) từ từ
Port (Starboard) more - Sang trái (phải) nhiều
Hard a port (Starboard) - Hết lái trái (phải)
Port (Starboard) ten (10 degrees) – trái(phải) 10°
Ease to ten - từ từ tới 10
Ease her – Ease the helm – Ease the wheel – Ease the rudder -
Midship – Amidship – Zêro lái
Steady – Steady as she goes – Steady so – thẳng thế
Steer 175 – Course 175 – Hướng 175°
Course again – Hướng
How’s your head – Hướng mũi tàu
Shift your rudder – Góc bánh lái
Nothing to port (starboard) – Không qua trái (phải)
Heading to the buoy – Thẳng theo phao
Keep straight to the lighthouse – Thẳng theo hướng tới hải đăng
Keep to middle of channel – Cho tàu giữa kênh
Leave the buoy on the port (starboard) side – bỏ phao bên mạn trái
Middle the two buoy – Giữa 2 phao
What’s course ? – Hướng bao nhiêu ?
How’s heading ? – Hướng mũi tàu ?
Are you on your course ? – tàu có đi đúng hướng không ?
Right on the course – Lệch phải so với hướng
How answer ? – Tàu ăn lái chứ ?
Is the rudder answered ? – Bánh lái có ăn lái không ?
How is the steering ? – Cơ cấu lái thế nào ?
Answers all right – Ăn lái hoàn toàn
Answer too slow – Ăn lái từ từ
Answers back – Ăn lái trở lại
No steerage – No steering - Không ăn lái
Meed her – Meed the wheel – check the helm – Kiểm tra với buồng lái
What rudder ? – Góc bẻ lái ?
Port rudder a bit sluggish – Bánh lái qua trái ăn lái chậm
Finish with the wheel –